Có 2 kết quả:
发包 fā bāo ㄈㄚ ㄅㄠ • 發包 fā bāo ㄈㄚ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to put out to contract
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to put out to contract
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0